Ethena USDe Giá

Ethena USDe Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá USDe hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
binance

Binance

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
okx

OKX

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bybit

Bybit

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
digifinex

DigiFinex

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bitrue

Bitrue

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bingx

BingX

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bitget

Bitget

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
deepcoin

Deepcoin

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bitmart

BitMart

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
cointiger

CoinTiger

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
whitebit

WhiteBIT

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
lbank

LBank

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
btse

BTSE

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
gate-io

Gate.io

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
htx

HTX

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
xt

XT.COM

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
upbit

Upbit

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
kucoin

KuCoin

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
mexc

MEXC

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
indoex

IndoEx

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
phemex

Phemex

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bitforex

BitForex

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
latoken

LATOKEN

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bibox

Bibox

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bithumb

Bithumb

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
poloniex

Poloniex

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
kraken

Kraken

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
p2b

P2B

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
dydx

dYdX

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
citex

CITEX

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bitmex

BitMEX

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
stormgain

StormGain

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
coinsbit

Coinsbit

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
tidex

Tidex

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
bitfinex

Bitfinex

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0008
$1.0008
HK$7.8358
0.9333

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDe sang USD là 1 USDe tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0008 Ethena USDe. Vốn hóa thị trường là $2.3207b. Trong tuần qua, Ethena USDe đã tăng 0.09%, với mức cao nhất là $1.0012 và mức thấp nhất là $0.9999. Trong tháng qua, Ethena USDe đã tăng 0.02%, với mức giá cao nhất là $1.0012 và thấp nhất là $0.9981. Trong năm qua, Ethena USDe đã tăng thêm -0.11%, với mức cao nhất là $1.0034 và mức thấp nhất là $0.9981. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion USDe đã được giao dịch trên 42 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.